Có 3 kết quả:
挑舋 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ • 挑衅 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ • 挑釁 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khiêu khích, kích động
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khiêu khích, kích động
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) provocation
(2) provocation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) provocation
(2) provocation
Bình luận 0