Có 3 kết quả:

挑舋 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ挑衅 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ挑釁 tiǎo xìn ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣˋ

1/3

Từ điển phổ thông

khiêu khích, kích động

Từ điển phổ thông

khiêu khích, kích động

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) provocation

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) provocation